-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8550:2018Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống Crops seed and seedling - Field inspection method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2263:1977Sai lệch giới hạn những kích thước có dung sai không chỉ dẫn Limit deriations dimensions with guideless tolerances |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12180-2:2017Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 2: Xây dựng dự án Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 2: Development of the project |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7586:2006Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên Water quality. Effluent discharge standards for natural rubber processing industry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |