• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5937:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standard

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6082:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng

Architectural and building drawings - Terminology

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6088-1:2014

Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy

Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11039-4:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 4: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng). 17

Food aditive. Microbiological analyses. Part 4:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Routine method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7726:2007

Không khí xung quanh. Xác định sunfua dioxit. Phương pháp huỳnh quang cực tím

Ambient air. Determination of sulfur dioxide. Ultraviolet fluorescence method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5275:1990

Hạt giống lâm nghiệp. Yêu cầu chung

Forest tree seeds. General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6925:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Khoảng trống lắp biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Space for mounting the rear registration plate of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 5864:1995

Thiết bị nâng. Cáp thép, tang, ròng rọc, xích và đĩa xích. Yêu cầu an toàn

Lifting appliances - Wire ropes, drums, pulleys, chains and chain wheels – safety requirements.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7568-1:2006

Hệ thống báo cháy - Phần 1: Quy định chung và định nghĩa,

Fire detection and alarm systems - Part 1: General and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ