Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

901

TCVN 8496:2010

Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu và xác định hàm lượng florua thế khí

Stationary source emissions. Sampling and determination of gaseous fluoride content

902

TCVN 8466:2010

Chất lượng đất. Xác định dung lượng cation trao đổi hữu hiệu ( CEC ) và cation có khả năng trao đổi sử dụng dung dịch hexamincoban triclorua.

Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity ( CEC ) and exchangeable cations using a hexamminecobalt trichloride solution

903

TCVN 8467:2010

Chất lượng đất. Xác định asen, antimon và selen trong dịch chiết đất cường thủy bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật nhiệt điện hoặc tạo hydrua

Soil quality. Determination of arsenic, antimony and selenium in aqua regia soil extracts with electrothermal or hydride-generation atomic absorption spectrometry

904

TCVN 8409:2010

Quy trình đánh giá đất sản xuất nông nghiệp phục vụ quy hoạch sử dụng đất cấp huyện.

Agricultural production land evaluation instruction for land use planning at distric level.

905

TCVN 7878-2:2010

Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường

Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 2: Determination of environmental noise levels

906

TCVN 7538-6:2010

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 6. Hướng dẫn về thu thập, xử lí và bảo quản mẫu đất ở điều kiện hiếu khí để đánh giá các quá trình hoạt động, sinh khối và tính đa dạng của vi sinh vật trong phòng thí nghiệm

Soil quality. Sampling. Part 6: Guidance on the collection, handling and storage of soil under aerobic conditions for the assessment of microbiological processes, biomass and diversity in the laboratory

907

TCVN 7437:2010

Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc

Ergonomics principles in the design of work systems

908

TCVN 7447-5-51:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-51: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Quy tắc chung

Electrical installations of buildings. Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment. Common rules

909

TCVN 7447-5-52:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-52: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Hệ thống đi dây.

Low-voltage electrical installations. Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment. Wiring systems

910

TCVN 7384-1:2010

An toàn máy. Các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chung về thiết kế

Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 1: General principles for design

911

TCVN 7357:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles. Requirements and test methods in type approval

912

TCVN 6876-2:2010

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 2: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bằng cách thả rơi ống trụ nhỏ

Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 2: Test method using contact heat produced by dropping small cylinders

913

TCVN 6875:2010

Quần áo bảo vệ. Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa.

Protective clothing. Clothing to protect against heat and flame.

914

TCVN 6852-4:2010

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 4: Chu trình thử ở trạng thái ổn định cho các ứng dụng khác nhau của động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 4: Steady-state test cycles for different engine applications

915

TCVN 6852-2:2010

Động cơ đốt trong kiểu pit tông. Đo chất thải. Phần 2: Đo các chất thải khí và hạt ở điều kiện hiện trường.

Reciprocating internal combustion engines . Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions

916

TCVN 6831-3:2010

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria

917

TCVN 6694:2010

Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng chống chịu của vật liệu đối với kim loại nóng chảy văng bắn

Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash

918

TCVN 6613-1-2:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-2: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Quy trình ứng với nguồn cháy bằng khí trộn trước có công suất 1kW

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Procedure for 1 kW pre-mixed flame

919

TCVN 6613-1-1:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Trang thiết bị thử nghiệm.

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus

920

TCVN 6613-3-10:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-10: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Trang thiết bị thử nghiệm.

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Apparatus

Tổng số trang: 92