• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11275:2015

Tính chất môi chất lạnh

Refrigerant properties

312,000 đ 312,000 đ Xóa
2

TCVN 6238-6:2015

An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 6: Một số este phtalat trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em

Safety of toys - Part 6: Certain phthalate esters in toys and Children's products

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 11170:2015

Phụ gia thực phẩm. Ascorbyl stearat. 9

Food additives. Ascorbyl stearate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10047:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phép đo độ thẩm thấu khí

Rubber- or plastics-coated fabrics. Measurement of gas permeability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10041-3:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 3: Xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo

Textiles. Test methods for nonwovens. Part 3: Determination of tensile strength and elongation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6694:2010

Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng chống chịu của vật liệu đối với kim loại nóng chảy văng bắn

Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 762,000 đ