-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6834-2:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 2: Welding procedure specification for arc welding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4515:1988Nhà ăn công cộng - Tiêu chuẩn thiết kế Public dinning halls - Design standard |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3288:1979Hệ thống thông gió. Yêu cầu chung về an toàn Ventilation systems. General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3981:1985Trường đại học. Yêu cầu thiết kế High education establishment. Design standard |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6876-1:2010Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 1: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bởi ống trụ gia nhiệt Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 1: Test method using contact heat produced by heating cylinder |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3152:1979Dụng cụ mài. Yêu cầu an toàn Abrasive tools. Safety codes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6875:2010Quần áo bảo vệ. Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Protective clothing. Clothing to protect against heat and flame. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7773-1:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN ISO/TS 15000-5:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử. Phần 5: Quy định kỹ thuật về thành phần lõi trong ebXML, phiên bản 2.01 (ebCCTS) Electronic Business Extensible Markup Language (ebXML). Part 5: ebXML Core Components Technical Specification, Version 2.01(ebCCTS) |
460,000 đ | 460,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7437:2010Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc Ergonomics principles in the design of work systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,410,000 đ |