Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
881 |
TCVN 5699-2-3:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-3. Particular requirements for electric irons |
882 |
TCVN 5699-1:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Household and similar electrical appliances. Safety. Part 1: General requirements |
883 |
TCVN 5699-2-7:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-7. Particular requirements for washing machines |
884 |
TCVN 5699-2-9:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di dộng tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances |
885 |
TCVN 5699-2-30:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-30: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi dùng trong phòng: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-30: Particular requirements for room heaters |
886 |
TCVN ISO 14040:2009Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
887 |
TCVN 8246:2009Chất lượng đất. Xác định kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soil quality. Flame atomic absorption spectrophotometry |
888 |
TCVN ISO 14020:2009Nhãn môi trường và bản công bố môi trường. Nguyên tắc chung Environmental labels and declarations. General principles |
889 |
TCVN ISO 14025:2009Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố môi trường kiểu III. Nguyên lý và thủ tục Environmental labels and declarations. Type III environmental declarations. Principles and procedures |
890 |
TCVN 8289:2009An toàn bức xạ. Thiết bị chiếu xạ công nghiệp sử dụng nguồn đồng vị gamma. Yêu cầu chung Radiation protection. Irradiation facilities using gamma isotope source for industrial uses. General requirements |
891 |
TCVN 8207-1:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dẫn cáp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản của hệ thống làm việc Personal equipment for protection against falls. Rope access systems. Part 1: Fundamental principles for a system of work |
892 |
TCVN 8206:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân - Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao - Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi Personal protective equipment for protection against falls from a height - Flexible horizontal lifeline systems |
893 |
TCVN 8205:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Dụng cụ neo một điểm Personal protective equipment for protection against falls from a height. Single-point anchor devices |
894 |
TCVN 8197:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn có độ bền cắt với cưa xích Safety footwear with resistance to chain saw cutting |
895 |
|
896 |
|
897 |
|
898 |
|
899 |
|
900 |
|