Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
781 |
TCVN 8712:2011Phát thải nguồn tĩnh. Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy. Đặc tính tính năng và hiệu chuẩn các hệ thống đo tự động Stationary source emissions. Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen. Performance characteristics and calibration of automated measuring systems |
782 |
TCVN 8713:2011Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của dinitơ monoxit (N2O). Phương pháp tham chiếu: Phương pháp hồng ngoại không phân tán. Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of dinitrogen monoxide (N2O). Reference method: Non-dispersive infrared method |
783 |
TCVN 8714:2011Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID) |
784 |
TCVN 8715:2011Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography |
785 |
TCVN 8775:2011Chất lượng nước. Xác định coliform tổng số. Kỹ thuật màng lọc Water quality. Total coliform. Membrane-filter technique. |
786 |
TCVN 8777:2011Âm học. Hướng dẫn kiểm soát tiếng ồn trong công sở và phòng làm việc bằng màn chắn âm, Acoustics. Guidelines for noise control in offices and workrooms by means of acoustical screens |
787 |
TCVN ISO 14065:2011Khí nhà kính. Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và kiểm định khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases. Requirements for greenhouse gas validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition |
788 |
TCVN ISO 14066:2011Khí nhà kính. Yêu cầu năng lực đối với đoàn thẩm định và đoàn kiểm định khí nhà kính Greenhouse gases. Competence requirements for greenhouse gas validation teams and verification teams |
789 |
TCVN ISO 14044:2011Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Yêu cầu và hướng dẫn. Environmental management. Life cycle assessment. Requirements and guidelines |
790 |
TCVN ISO 14064-3:2011Khí nhà kính. Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn đối với thẩm định và kiểm định của các xác nhận khí nhà kính Greenhouse gases. Part 3: Specification with guidance for the validation and verification of greenhouse gas assertions |
791 |
TCVN ISO 14064-2:2011Khí nhà kính. Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, quan trắc và báo cáo về sự giảm thiểu phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án. Greenhouse gases. Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions or removal enhancements |
792 |
TCVN ISO 14064-1:2011Khí nhà kính. Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức. Greenhouse gases. Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals |
793 |
TCVN ISO 14015:2011Quản lý môi trường. Đánh giá môi trường của các địa điểm và tổ chức (EASO) Environmental management. Environmental assessment of sites and organizations (EASO) |
794 |
TCVN 9060:2011An toàn máy. Yêu cầu về nhân trắc cho thiết kế các vị trí làm việc tại máy. Safety of machinery. Anthropometric requirements for the design of workstations at machinery |
795 |
TCVN 9059:2011An toàn máy. Bộ phận che chắn. Yêu cầu chung về thiết kế và kết cấu của bộ phận che chắn cố định và di động Safety of machinery. Guards. General requirements for the design and construction of fixed and movable guards |
796 |
TCVN 9058:2011An toàn máy. Cơ cấu khóa liên động kết hợp với bộ phận che chắn. Nguyên tắc thiết kế và lựa chọn Safety of machinery. Interlocking devices associated with guards. Principles for design and selection |
797 |
TCVN 9033:2011Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản. Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions. |
798 |
TCVN 9032:2011Vật liệu chịu lửa - Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay. Refractories - Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns. |
799 |
TCVN 9031:2011Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị Refractories - Quantities symbols and units |
800 |
TCVN 8968:2011Sữa. Xác định Stronti-89 và Stronti-90 bằng phương pháp trao đổi ion. Milk. Determination of strontium-89 and strontium-90 by ion exchange method |