-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12994:2020Đậu đũa quả tươi Yard-long bean |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3657:1981Hệ thống tài liệu công nghệ. Yêu cầu chung Technological documentation. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7497:2005Bitum. Phương pháp xác định điểm hoá mềm (dụng cụ vòng-và-bi) Bitumen. Test method for softening point (ring-and-ball apparatus) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7952-7:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định khả năng thích ứng nhiệt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 7: Determination of thermal compatibility |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7500:2005Bitum. Phương pháp xác định độ hoà tan trong tricloetylen Bitumen. Test method for solubility in trichloroethylene |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1874:1995Bột mì - Xác định gluten ướt Wheat flour - Determination of wet gluten |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7155:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt. Phương pháp thử Laboratory glassware. Thermal shock and thermal shock endurance. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 9287:2018Phân bón – Xác định hàm lượng coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total cobalt content by flame atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 8897:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định butyl hydroxyanisol (BHA) bằng phương pháp quang phổ Animal and vegetable fats and oils. Determination of butyl hydroxyanisol (BHA) by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 7909-1-2:2016Tương thích điện từ (EMC) – Phần 1 – 2: Quy định chung – Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 1– 2: General – Methodology for the achievement of functional safety of electrical and electronic systems including equipment with regard to electromagnetic phenomena |
412,000 đ | 412,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 1545:1993Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 7508-2:2016Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Nhôm và các hợp kim nhôm. Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 2: Aluminium and its alloys |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 9311-5:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 1: Yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách nằm ngang chịu tải Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 5: Specific requirements for loadbearing horizontal separating elements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,212,000 đ | ||||