Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 11361-3:2016Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay |
542 |
TCVN 11361-4:2016Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 4: Máy sản xuất ngói bê tông |
543 |
TCVN 10668:2015Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng - Đồng hồ đo khí kiểu màng Gas compounds at comsumption ends – Flow meters – Diaphragm gas meters |
544 |
TCVN 10495:2015Chất lượng nước. Xác định một số chất không phân cực.Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 31 Water quality -- Determination of selected non-polar substances -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) |
545 |
TCVN 10496:2015Chất lượng nước. Xác định 16 hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong nước. Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 34 Water quality -- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in water -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) |
546 |
TCVN 10497:2015Chất lượng đất. Xác định XYANUA tổng số. 21 Soil quality -- Determination of total cyanide |
547 |
TCVN 10498:2015Chất lượng đất - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm dễ bay hơi, naphthalen và hydrocacbon halogen hóa dễ bay hơi bằng sắc ký khí. Phương pháp bẫy và sục khí kết hợp giải hấp nhiệt Soil quality - Gas chromatographic determination of the content of volatile aromatic hydrocarbons, naphthalene and volatile halogenated hydrocarbons - Purge-and-trap method with thermal desorption |
548 |
TCVN 10499-2:2015Chất lượng nước. Xác định chỉ số dầu HYDROCACBON. Phần 2: Phương pháp chiết dung môi và sắc ký khí. 24 Water quality -- Determination of hydrocarbon oil index -- Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography |
549 |
TCVN 10801:2015Bảo vệ bức xạ. Khuyến nghị xử lý sự sai khác giữa các hệ thống liều kế cá nhân được sử dụng đồng thời. 18 Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel |
550 |
TCVN 10802:2015Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18 Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters |
551 |
TCVN 10803:2015Bảo vệ bức xạ. Các tiêu chí và giới hạn năng lực thực hiện cho việc đánh giá định kỳ nhà cung cấp liều kế cá nhân đo bức xạ gamma và tia x. 11 Radiation protection -- Criteria and performance limits for the periodic evaluation of processors of personal dosemeters for X and gamma radiation |
552 |
TCVN 10804-1:2015Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 1: Đặc trưng của trường nơtron và phương pháp tạo trường chuẩn. 33 Reference radiation fields -- Simulated workplace neutron fields -- Part 1: Characteristics and methods of production |
553 |
TCVN 10804-2:2015Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 2: Các nguyên tắc hiệu chuẩn liên quan đến đại lượng cơ bản. 23 Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel |
554 |
TCVN 10805:2015Bảo vệ bức xạ. Tiêu chí về năng lực thực hiện đối với phòng thử nghiệm dịch vụ tiến hành đo liều sinh học bằng phương pháp di truyền học tế bào. 41 Radiological protection -- Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics |
555 |
TCVN 10806-1:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 1: Phương pháp tĩnh. 16 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] -- Part 1: Static method |
556 |
TCVN 10806-2:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp bán tĩnh. 16 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 2: Semi-static method |
557 |
TCVN 10806-3:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method |
558 |
TCVN 10807-1:2015Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21 Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test |
559 |
TCVN 10807-2:2015Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 2: Phép thử đối với nồng độ sinh khối thấp. 19 Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 2: Test for low biomass concentrations |
560 |
TCVN 11069-1:2015Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 1: Phương pháp thủ công. 20 Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 1: Manual method |