Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.123 kết quả.
Searching result
14461 |
TCVN 6164:1996Nguyên tắc thiết lập hệ thống thứ bậc cho phương tiện đo Principles for the establishment of hierarchy schemes for measuring instruments1 |
14462 |
TCVN 6165:1996Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản Metrology. Vacabulary of basic and general terms |
14463 |
|
14464 |
TCVN 6167:1996Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Phosphat-solubilizing microbial fertilizer |
14465 |
|
14466 |
|
14467 |
TCVN 6170-1:1996Công trình biển cố định. Phần 1: Quy định chung Fixed offshore platforms. Part 1: General regulations |
14468 |
TCVN 6171:1996Công trình biển cố định. Quy định về giám sát kỹ thuật và phân cấp Fixed offshore platforms. Technical supervision and classification |
14469 |
|
14470 |
|
14471 |
TCVN 6175:1996Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat |
14472 |
TCVN 6176:1996Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ truyền nhiệt Textiles. Test method for thermal transmittance |
14473 |
TCVN 6177:1996Chất lượng nước. Xác định sắt bằng phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Water quality. Determination of iron. Spectrometric method using 1,10-phenantrolin |
14474 |
TCVN 6178:1996Chất lượng nước. Xác định nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Water quality. Determination of nitrite. Molecular absorption spectrometric method |
14475 |
TCVN 6179-1:1996Chất lượng nước. Xác định amoni. Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Water quality. Determination of ammonium. Part 1: Manual spectrometric method |
14476 |
TCVN 6179-2:1996Chất lượng nước. Xác định amoni. Phần 2: Phương pháp trắc phổ tự động Determination of ammonium. Part 2: Automated spectrometric method |
14477 |
TCVN 6180:1996Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axitosunfosalixylic Water quality. Determination of nitrate. Spectrometric method using sulfosalicylic acid |
14478 |
|
14479 |
TCVN 6182:1996Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat Water quality. Determination of total arsenic. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method |
14480 |
TCVN 6183:1996Chất lượng nước. Xác định selen. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Water quality. Determination of selenium. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) |