-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6998:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Vận tốc thiết kế lớn nhất, mômem xoắn lớn nhất và công suất hữu ích lớn nhất của động cơ mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - The maximum design speed, maximum torque and maximum net engine power of two or three-wheel motorcycles and mopeds - Test methods in type approval |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7000:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Tương thích điện từ của mô tô, xe máy và các bộ phận kỹ thuật điện hoặc điện tử sử dụng riêng. Yêu cầu phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Electromagnetic compatibility of motorcycles and mopeds and electrical or electronic separate technical units. Requirements and test methods in type approval |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5712:1999Công nghệ thông tin. Bộ mã ký tự tiếng Việt 8 bit Information technology. 8 bit coded Vietnamese character set |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 524,000 đ |