-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12578:2019Phương tiện giao thông đường bộ - Đệm tựa đầu sử dụng trên ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6567:2006Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hoá lỏng và động cơ sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử khí thải ô nhiễm trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Compression ignition engines, positive - ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas and natural gas engines equipped for automobiles. Requirements and test method of emission of pollutants in type approval |
760,000 đ | 760,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8769:2017Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chùm tia điện tử để xử lý chiếu xạ ở năng lượng từ 80 keV đến 300 keV Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8159:2017Thịt đùi lợn đã xử lý nhiệt Cooked cured ham |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3985:1999Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc Acoustics - Allowable noise levels at workplace |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,010,000 đ |