Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

13241

TCVN 7172:2002

Sự phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng nitơ oxit. Phương pháp trắc quang dùng naphtyletylendiamin

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Naphthylethylenediamine photometric method

13242

TCVN 7169:2002

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Aviation fuels. Test method for water reaction

13243

TCVN 7171:2002

Chất lượng không khí. Xác định ôzôn trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang tia cực tím

Air quality. Determination of ozone in ambient air. Ultraviolet photometric method

13244

TCVN 7170:2002

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định điểm băng

Aviation fuels. Test method for determination of freezing point

13245

TCVN 7168-1:2002

So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy trên thế giới. Phần 1: Thang máy điện

Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators)

13246

TCVN 7167-2:2002

Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Graphical symbols. Part 2: Mobile cranes

13247

TCVN 7167-1:2002

Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 1: Quy định chung

Cranes - Graphical symbols - Part 1: General

13248

TCVN 7165:2002

Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật

Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Specification

13249

TCVN 7166:2002

Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Calip nghiệm thu

Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves gas cylinders. Inspecton gauges

13250

TCVN 7164:2002

Chai chứa khí di động. Van dùng cho chai chứa khí không được nạp lại. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Transportable gas cylinders. Cylinder valves for non-refillable cylinders. Specification and prototype testing

13251

TCVN 7150-4:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 4: Pipet kiểu thổi ra

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 4: Blow-out pipettes

13252

TCVN 7151:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức

Laboratory glassware. One-mark pipettes

13253

TCVN 7152:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet pasteur sử dụng một lần

Laboratory glassware. Disposable pasteur pipette

13254

TCVN 7153:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức

Laboratory glassware. One-mark volumetric flasks

13255

TCVN 7154:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Cốc thí nghiệm có mỏ

Laboratory glassware. Beakers

13256

TCVN 7155:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt. Phương pháp thử

Laboratory glassware. Thermal shock and thermal shock endurance. Test methods

13257

TCVN 7156:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu lọC

Laboratory glassware. Filter funnels

13258

TCVN 7157:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Bộ ngưng tụ

Laboratory glassware - Condensers

13259

TCVN 7158:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt

Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels

13260

TCVN 7159:2002

Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại

Fertilizers and soil conditioners. Classification

Tổng số trang: 970