Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

13041

TCVN 7248:2003

Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý thực phẩm

Practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing

13042

TCVN 7249:2003

Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm tia electron và bức xạ hãm (bremsstrahlung) dùng để xử lý thực phẩm

Practice for dosimetry in electron and bremsstralung irradiation facilities for food processing

13043

TCVN 7264:2003

Giấy nhôm dùng để đóng bao thuốc lá điếu. Yêu cầu kỹ thuật

Aluminium foil paper used for cigarette package. Specification

13044

TCVN 7265:2003

Quy phạm thực hành đối với động vật chân đầu

Code of practice for cephalopods

13045

TCVN 7266:2003

Quy phạm thực hành đối với thuỷ sản đóng hộp

Code of practice for canned fish

13046

TCVN 7267:2003

Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh

Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh

13047

TCVN 7268:2003

Đường. Thuật ngữ và định nghĩa

Sugar. Terms and definitions

13048

TCVN 7269:2003

Đường trắng. Phương pháp xác định độ đục

White sugar. Method of the determination of turbidity

13049

TCVN 7270:2003

Đường trắng và đường tinh luyện. Yêu cầu vệ sinh

White and refined sugars. Hygienic requirements

13050

TCVN 7271:2003

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng

Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use

13051

TCVN 7272:2003

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (separometer)

Aviation turbine fuels. Method for determination water separation characteristics by portable separometer

13052

TCVN 7273:2003

Xác định chất lượng không tan trong đường trắng bằng phương pháp lọc màng

The determination of insoluble matter in white sugar by membrane filtration

13053

TCVN 7274:2003

Xác định hàm lượng asen trong sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp so màu

The determination of arsenic in refined sugar products by a colorimetric method

13054

TCVN 7275:2003

Xác định hàm lượng asen và chì trong đường trắng bằng quan phổ hấp thụ nguyên tử

The determination of arsenic and lead in white sugar by atomic absorption spectroscopy

13055

TCVN 7276:2003

Xác định hàm lượng chì trong sản phẩm đường bằng phương pháp so màu

The determination of lead in sugar products by a colorimetric method

13056

TCVN 7278-1:2003

Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước

Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 1: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids

13057

TCVN 7278-2:2003

Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở trung bình và cao dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước

Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 2: Specification for medium and high expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids

13058

TCVN 7278-3:2003

Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hoà tan được với nước

Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water miscible liquids

13059

TCVN 7279-9:2003

Thiết bị dùng trong môi trường khí nổ. Phần 9: Phân loại và ghi nhãn

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 9: Classification and marking

13060

TCVN 7280:2003

Giày ủng bằng chất dẻo đúc - Ủng công nghiệp bằng poly (vinyl clorua) có lót hoặc không có lót chống hóa chất - Yêu cầu kỹ thuật

Moulded plastics footwear - Lined or unlined poly (vinyl chloride) industrial boots with chemical resistance - Specification

Tổng số trang: 970