Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

8741
8742

TCVN 9015-2:2011

Cây trồng. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Plants. Determination of total calcium and magnesium. Part 2: Atomic Absorption Spectrometric (AAS) method.

8743

TCVN 9013:2011

Sơn polyuretan bảo vệ kết cấu thép

Polyurethane paint for steel structures

8744
8745

TCVN 9011:2011

Sơn epoxy oxit sắt thể mica

Epoxy micaceous iron oxide paint

8746

TCVN ISO 9004:2011

Quản lý tổ chức để thành công bền vững - Phương pháp tiếp cận quản lý chất lượng

Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach

8747

TCVN 8998:2011

Thép cacbon và thép hợp kim thấp - Phương pháp phân tích bằng quang phổ phát xạ chân không

Standard Test Method for Atomic Emission Vacuum Spectrometric Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel

8748

TCVN 8994:2011

Thép tấm đen cán nguội dạng cuộn dùng cho sản xuất thép tấm mạ thiếc hoặc thép tấm mạ điện crom/crom oxit

Cold-reduced blackplate in coil form for the production of tinplate or electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel

8749

TCVN 8995:2011

Thép kỹ thuật cơ khí thông dụng

Steels for general engineering purposes

8750

TCVN 8996:2011

Thép chồn nguội và kéo vuốt nguội

Steels for cold heading and cold extruding

8751

TCVN 8997:2011

Thép chịu nhiệt

Heat-resistant steels

8752

TCVN 8991:2011

Thép tấm cán nguội được phủ thiếc bằng mạ điện

Cold-reduced electrolytic tinplate

8753

TCVN 8992:2011

Thép có thể nhiệt luyện và thép hợp kim - cấp chất lượng bề mặt thép thanh tròn và thép dây cán nóng - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp

Heat-treatable and alloy steels -- Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods -- Technical delivery conditions

8754

TCVN 8993:2011

Thép cán nguội phủ crom/crom oxit bằng điện phân

Cold-reduced electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel

8755

TCVN 8990:2011

Thép lá cacbon cán nguội mạ thiếc điện phân liên tục chất lượng thương mại và dập vuốt

Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

8756

TCVN 8986-1:2011

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại. Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials. Welding procedure specification. Part 1: Arc welding

8757

TCVN 8978:2011

Thực phẩm. Xác định folat bằng phép thử vi sinh

Foodstuffs. Determination of folate by microbiological assay

8758

TCVN 8985:2011

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại - Quy tắc chung

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules

8759

TCVN 8977:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin C bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin C by high performance liquid chromatography (HPLC)

8760

TCVN 8975:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B2 by high performance liquid chromatography (HPLC)

Tổng số trang: 938