-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 330:1969Đai ốc tròn có lỗ ở thân - Kích thước Round nuts with radially spacrd holes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8763:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit xyanhydric - Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuffs - Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8762:2012Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp tính giá trị năng lượng trao đổi trong thức ăn hỗn hợp cho gia cầm Animal feeding stuffs - Method of calculating metabolizable energy value of compound poultry feed |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |