-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6769:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Gương chiếu hậu. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Rear view mirrors. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8480:2010Công trình đê, đập. Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát và xử lý mối gây hại Dike and dam. Demand for element and volume of the termite survey and control |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-9:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở) Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10137:2013Phomat. Xác định hàm lượng nisin A bằng sắc kí lỏng-phổ khối lượng (LC-MS) và sắc kí lỏng-phổ khối lượng hai lần (LC-MS-MS) Cheese. Determination of nisin A content by LC-MS and LC-MS-MS |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7165:2002Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8808:2012Máy nông lâm nghiệp. Bộ phận cắt giữa hàng cây. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6 Agricultural and forestry machinery. Inter-row mowing units. Safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |