-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8217:2009Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phân loại Soil classification for hydraulic engineering |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8732:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Thuật ngữ và định nghĩa Soils for hydraulic engineering construction . Terminologies and definition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||