Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

5541

TCVN 11084:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình lọc. 14

Laboratory glassware -- Filter flasks

5542

TCVN 11085:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Ống đong chia độ. 18

Plastics laboratory ware -- Graduated measuring cylinders

5543

TCVN 11086:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Micropipet dùng một lần. 12

Laboratory glassware -- Disposable serological pipettes

5544

TCVN 11087:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Pipet huyết thanh dùng một lần. 11

Laboratory glassware -- Disposable serological pipettes

5545

TCVN 11088:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Pipet huyết thanh dùng một lần. 11

Plastics laboratory ware -- Disposable serological pipettes

5546

TCVN 11089:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Đĩa petri. 10

Laboratory glassware -- Petri dishes

5547

TCVN 11090:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Đĩa petri dùng một lần cho thử nghiệm vi sinh. 17

Plastics laboratory ware -- Single-use Petri dishes for microbiological procedures

5548

TCVN 11105:2015

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Nguồn sáng để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang sử dụng trong môi trường ánh sáng trong phòng. 13

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Light source for testing semiconducting photocatalytic materials used under indoor lighting environment

5549

TCVN 11106:2015

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Xác định độ bền rạn nứt của gốm silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn tại nhiệt độ phòng bằng phương pháp rạn ấn lõm (IF). 12

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for fracture resistance of silicon nitride materials for rolling bearing balls at room temperature by indentation fracture (IF) method

5550

TCVN 11107:2015

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Xác định độ mỏi tiếp xúc lăn của gốm silic nitrua tại nhiệt độ phòng bằng phương pháp lăn bi trên mặt phẳng. 16

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for rolling contact fatigue of silicon nitride ceramics at room temperature by balls-on-flat method

5551

TCVN 11108:2015

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang trong môi trường ánh sáng trong phòng. 17

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials under indoor lighting environment

5552

TCVN 11111-1:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 1: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe ốp tai. 15

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones

5553

TCVN 11111-2:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 2: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe nút tai. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones

5554

TCVN 11111-3:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 3: Mức lực ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và máy rung xương. 20

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 3: Reference equivalent threshold vibratory force levels for pure tones and bone vibrators

5555

TCVN 11111-4:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 4: Mức chuẩn đối với tiếng ồn che phủ dải hẹp. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise

5556

TCVN 11111-5:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 5: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn trong dải tần số từ 8 kHz đến 16 kHz. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz

5557

TCVN 11111-6:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 6: Ngưỡng nghe chuẩn đối với tín hiệu thử khoảng thời gian ngắn. 14

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 6: Reference threshold of hearing for test signals of short duration

5558

TCVN 11111-7:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 7: Ngưỡng nghe chuẩn trong các điều kiện nghe trường âm tự do và trường âm khuếch tán. 14

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions

5559

TCVN 11111-8:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 8: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe chụp kín tai. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 8: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and circumaural earphones

5560

TCVN 11111-9:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 9: Các điều kiện thử ưu tiên để xác định mức ngưỡng nghe chuẩn. 15

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 9: Preferred test conditions for the determination of reference hearing threshold levels

Tổng số trang: 934