Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

1061

TCVN 13463:2022

Công trình thuỷ lợi - Yêu cầu thiết kế đập trọng lực bê tông đầm lăn

Hydraulics structures - Design requirement for roller compacted concrete gravity dams

1062

TCVN 13598-1:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 1: Requirements

1063

TCVN 13598-2:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 2: Phương pháp thử

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 2: Test methods

1064

TCVN 13477:2022

Sắn củ tươi – Xác định hàm lượng tinh bột

Cassava tubers – Determination of starch content

1065

TCVN 13516:2022

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng các chủng nấm men probiotic

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of yeast probiotic strains

1066

TCVN 13517:2022

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Enterococcus (E. faecium) spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Enterococcus (E. faecium) spp.

1067

TCVN 13518:2022

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ sau chưng cất

Animal feeding stuffs – Determination of fluorine content by distillation method

1068

TCVN 13519:2022

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng selen bằng phương pháp đo huỳnh quang

Animal feeding stuffs – Determination of selenium content by fluorometric method

1069

TCVN 12709-2-15:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài hại quả Thaumatotibia leucotreta Meyrick

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-15: Particular requirements for identification procedure of false codling moth Thaumatotibia leucotreta Meyrick

1070

TCVN 12709-2-16:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả táo Rhagoletis pomonella Walsh

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-16: Particular requirements for identification procedure of apple maggot Rhagoletis pomonella Walsh

1071

TCVN 12709-2-17:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định mọt đậu Mê-hi-cô Zabrotes subfasciatus (Boheman)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-17: Particular requirements for identification procedure of Mexican bean weevil Zabrotes subfasciatus (Boheman)

1072

TCVN 12709-2-18:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định nhện nhỏ Thái Bình Dương Tetranychus pacificus Mcgregor 2

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-18: Particular requirements for identification procedure of Pacific spider mite Tetranychus pacificus McGregor

1073

TCVN 12371-2-11:2022

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 211: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định virus chùn ngọn chuối Banana bunchy top virus

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-11: Particular requirements for Banana bunchy top virus causing banana bunchy top disease

1074

TCVN 12371-2-12:2022

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định giám định virus sọc lá lạc Peanut stripe virus

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-12: Particular requirements for Peanut stripe virus causing groundnut stripe disease

1075

TCVN 12195-2-17:2022

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định nấm thối rễ Phytophthora cinnamomi Rands

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-17: Particular requirements for Phytophthora cinnamomi Rands causing root rot disease

1076

TCVN 12561:2022

Thuốc bảo vệ thực vật – Khảo nghiệm hiệu lực sinh học trên đồng ruộng

Pesticides – Bio-efficacy field trials

1077

TCVN 13528-1:2022

Thực hành nuôi trồng thuỷ sản tốt (VietGAP) – Phần 1: Nuôi trồng thuỷ sản trong ao

Good Aquaculture Practices (VietGAP) – Part 1: Pond aquaculture

1078

TCVN 13585-1:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 1: Giống cá thát lát còm, cá lăng đuôi đỏ, cá ét mọi, cá trê vàng, cá chạch bùn

Freshwater fishes – Technical requirements – Part 1: Clown featherback, Asian redtail catfish, black sharkminnow, bighead catfish, pond loach

1079

TCVN 13585-2:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 2: Giống cá hô, cá trà sóc, cá bông lau, cá chạch lấu

Freshwater fish – Technical requirements – Part 2: Seed of Siamese giant carp, Jullien\'s Golden Carp, Chinese Pangasid-catfish, Tire track eel

1080

TCVN 13585-3:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá chiên, cá chạch sông, cá anh vũ

Freshwater fish – Technical requirements – Part 3: Seed of Chien fish, Zig zag eel, Anh vu fish

Tổng số trang: 938