Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.959 kết quả.

Searching result

141

TCVN 8653-1:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 1: Determination of state in container, application properties, low – temperature stability and appearance of paint film

142

TCVN 8653-2:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 2: Determination of water resistance of paint film

143

TCVN 8653-3:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 3: Determination of alkali resistance of paint film

144

TCVN 8653-4:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 4: Determination of scrub resistance of paint film

145

TCVN 8653-5:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 5: Determination of heat sock resistance of paint film

146

TCVN 13975:2024

Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp

Textured paints based on synthetic resin emulsion

147
148

TCVN 13977:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng

Paint and varnishes – Determination of formaldehyde emission from film

149

TCVN 14108:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm – Phương pháp khối phổ plasma cặp cảm ứng (ICP–MS)

Fertilizers – Determination of rare earth elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS)

150

TCVN 14184-2:2024

Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 2: Thiết bị giới hạn điện áp

Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 2: Voltage limiting devices

151

TCVN 14185:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Quy trình, các biện pháp bảo vệ và minh chứng an toàn cho các hệ thống điện kéo

Railway applications – Fix installations – Process, protective measures and demonstration of safety for electric traction systems

152

TCVN 13959-1:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Nguyên lý thử nghiệm kính

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 1: Fundamentals of testing glass

153

TCVN 13959-2:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 2: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử lớn

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 2: Coaxial double ring test on flat specimens with large test surface areas

154

TCVN 13959-3:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 3: Thử nghiệm mẫu được đỡ trên hai điểm (uốn bốn điểm)

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 3: Test with specimen supported at two points (four point bending)

155

TCVN 13959-4:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 4: Thử nghiệm kính hình lòng máng

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 4: Testing of channel shaped glass

156

TCVN 13959-5:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 5: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử nhỏ

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 5: Coaxial double ring test on flat specimens with small test surface areas

157

TCVN 13960-2:2024

Chất trám cho ứng dụng phi kết cấu tại liên kết trong công trình và lối đi bộ – Phần 2: Chất trám cho lắp kính

Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways – Sealants for glazing

158

TCVN 13961:2024

Kính xây dựng – Kính và cách âm không khí – Mô tả sản phẩm, xác định các tính chất và quy tắc mở rộng

Glass in building – Glazing and airborne sound insulation – Product descriptions, determination of properties and extension rules

159

TCVN 13962-2:2024

Kính xây dựng – Lắp dựng kính bằng chất trám kết cấu – Phần 2: Quy tắc lắp dựng

Glass in building – Structural sealant glazing – Part 2: Assembly rules

160

TCVN 13963-2:2024

Kính xây dựng – Phần 2: Thuật ngữ về gia công trên kính

Glass for glazing – Part 2: Terminology for Work on Glass

Tổng số trang: 948