Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

7681

TCVN 9914:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method

7682

TCVN 9915:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn dộ complexon

Soils, rocks and ores of silicate - Determination of alumina content - Titrimetric method

7683

TCVN 9916:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng magie oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of magnesia content - Titrimetric method

7684

TCVN 9917:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng các nguyên tố kali, natri, liti, rubidi, cesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of potassium, lithium, rubidium, cesium by atomic - Absorption spectroscopy method

7685

TCVN 9918:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES

Soils, rocks and ores of silicate group - Simultaneous determination of thirty six elements by ICO-OES method

7686

TCVN 9919:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES

Soils, rocks and gold ores - Determination of gold, silver by fire assay fusion method

7687

TCVN 9974:2013

Vật liệu xảm chèn khe và vết nứt, thi công nóng, dùng cho mặt đường bê tông xi măng và mặt đường bê tông nhựa. Yêu cầu kỹ thuật

Standard Specification for Joint and Crack Sealants, Hot Applied, for Concrete and Asphalt Pavements

7688

TCVN 9981:2013

Hệ thống điều hoà không khí đa cụm và bơm nhiệt gió-gió - Phương pháp thử và đánh giá tính năng.

Multiple split-system air-conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and rating for performance

7689

TCVN 9982-1:2013

Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng

Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary

7690

TCVN 9982-2:2013

Tủ lạnh bày hàng - Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử

Refrigerated display cabinets - Part 2: Classification, requirements and test conditions

7691

TCVN 9800-1:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 1: Phương pháp chủ quan đo độ suy giảm âm thanh

Acoustics – Hearing protectors – Part 1: Subjective method for the measurement of sound attenuation

7692

TCVN 10125-1:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 1: Đếm các thể thực khuẩn RNA đặc thù F

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 1: Enumeration of F-specific RNA bacteriophages

7693

TCVN 10125-2:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 2: Đếm các thể thực khuẩn coli sinh dưỡng

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 2: Enumeration of somatic coliphages

7694

TCVN 10125-3:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 3: Xác định giá trị sử dụng của phương pháp làm giàu thể thực khuẩn trong nước

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 3: Validation of methods for concentration of bacteriophages from water

7695

TCVN 10125-4:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 4: Đếm các thể thực khuẩn xâm nhiễm Bacteroides fragilis

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 4: Enumeration of bacteriophages infecting Bacteroides fragilis

7696

TCVN 9800-2:2013

Âm học - Thiết bị bảo vệ thính giác - Phần 2: ước tính các mức áp suất âm trọng số A hữu hiệu khi đeo thiết bị bảo vệ thính giác

Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn

7697

TCVN 9800-3:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 3: Phép đo tổn hao do chèn của bịt tai bảo vệ sử dụng mô hình thử nghiệm âm

Acoustics – Hearing protectors – Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture

7698

TCVN 9800-4:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 4: Phép đo mức áp suất âm hữu hiệu đối với bịt tai phục hồi âm thanh phụ thuộc theo mức âm

Acoustics – Hearing protectors – Part 4: Measurment of effective sound pressure levels for level-dependent sound-restoration ear-muffs

7699

TCVN 9800-5:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 5: Phương pháp ước tính độ giảm tiếng ồn với đối tượng kiểm tra không có kinh nghiệm sử dụng

Acoustics – Hearing protectors – Part 5: Method for estimation of noise reduction using fitting by inexperienced test subjects

7700

TCVN 10244:2013

Đòng lưu chất trong ống dẫn kín - Phương pháp vận tốc bề mặt để đo dòng chảy xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống pitot tĩnh

Tổng số trang: 935