-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10212:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Đặc tính, phương pháp thử và yêu cầu chung, L6 Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cables -- General specifications, test methods and requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10249-1:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 1: Tổng quan Data quality. Part 1: Overview |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10237-1:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 1: Phương pháp Pyknometer Paints and varnishes. Determination of density. Part 1: Pyknometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10238-2:2013Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 2: Nhớt kế đĩa hoặc bi vận hành ở tốc độ quy định Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 2: Disc or ball viscometer operated at a specified speed |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |