-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6349:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6346:1998Phở ăn liền Instant pho |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8692:2011Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu R2. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản Telecommunication network. Signalling system R2. Basic specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10238-2:2013Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 2: Nhớt kế đĩa hoặc bi vận hành ở tốc độ quy định Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 2: Disc or ball viscometer operated at a specified speed |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |