-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6506-1:1999Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt tính photphataza kiềm bằng phương pháp đo huỳnh quang. Phần 1. Sữa và đồ uống từ sữa Milk and milk products. Determination of alkaline phosphataza activity using a fluorimetric method. Part 1. Milk and milk-based drinks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10238-1:2013Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 1: Nhớt kế côn và đĩa vận hành ở tốc độ trượt cao Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 1: Cone-and-plate viscometer operated at a high rate of shear |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |