-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6398-5:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Điện và từ Qualities and units. Part 5: Electricity and magnetism |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10249-120:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 120: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Xuất xứ Data quality. Part 120: Master data: Exchange of characteristic data: Provenance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10217:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Cuộn dây đánh lửa - Đặc tính điện và phương pháp thử, L6 Road vehicles -- Ignition coils -- Electrical characteristics and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10237-3:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 3: Phương pháp dao động Paints and varnishes. Determination of density. Part 3: Oscillation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10239-1:2013Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 1: Phương pháp gia tải không đổi Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 1: Constant-loading method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 618,000 đ |