-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8988:2012Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng vibrio parahaemolyticus Microbiology of foodstuffs - Enumeration of Vibrio parahaemolyticus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8400-39:2016Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 39: Bệnh viêm đường hô hấp mãn tính ở gà. Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 39: Chronic respiratory disease in chicken and turkey |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11066:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng gulcosamin bằng HPLC Dietary supplements – Determination of glucosamine content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11935-6:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 6: Phép thử thời tiết nhân tạo bằng cách phơi mẫu sử dụng đèn huỳnh quang UV và nước Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Exposure of wood coatings to artificial weathering using fluorescent UV lamps and water |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11938:2017Thực phẩm bổ sung và nguyên liệu thực vật – Xác định campesterol, stigmasterol và beta-sitosterol – Phương pháp sắc kí khí Foodstuffs dietary supplements and raw botanical materials – Determination of campesterol, stigmasterol, and beta-sitosterol – Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10237-3:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 3: Phương pháp dao động Paints and varnishes. Determination of density. Part 3: Oscillation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8710-16:2016Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 16: Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11935-1:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 1: Phân loại và lựa chọn Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Classification and selection |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 10239-2:2013Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 2: Phương pháp gia tải thay đổi Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 2: Variable-loading method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 9515:2017Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định các nucleotid bằng sắc ký lỏng Infant formula - Determination of nucleotides by liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 11669:2016Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định axit pantothenic bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng – phổ khối lượng hai lần (UHPLC – MS/MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of pantothenic acid by ultra high performance liquid chromatography and tandem mass spectrometry method (UHPLC– MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 10237-4:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 4: Phương pháp cốc chịu áp lực Paints and varnishes. Determination of density. Part 4: Pressure cup method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,400,000 đ |