• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11371:2016

Sản phẩm thép – Từ vựng.

Steel products – Vocabulary

212,000 đ 212,000 đ Xóa
2

TCVN 11401:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng mangan ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10235:2013

Năng lượng hạt nhân = Urani dioxit dạng viên - Xác định khối lượng riêng và phần thể tích các lỗ xốp hở và lỗ xốp kín

Nuclear energy - Uranium dioxide pellets - Determination of density and volume fraction of open and closed porosity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11082-2:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 2: Phương pháp thử và sử dụng. 19

Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 2: Test methods and use

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10233:2013

Năng lượng hạt nhân - Urani kim loại, urani dioxit dạng bột và viên - Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp sử dụng điện cực cảm biến amoniac

Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 612,000 đ