Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
6521 |
TCVN 10331:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng robenidine Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of robenidine content. Method using high-performance liquid chromatography |
6522 |
TCVN 10335:2014Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác xoắn phục vụ xây dựng công trình giao thông đường thủy - Yêu cầu kỹ thuật Gabions and Revet Mattresses and double - Twisted hexagonal mesh Products used for Waterway Constructions - Specifications |
6523 |
TCVN 10371:2014Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô - Yêu cầu kỹ thuật Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) - Technical requirements |
6524 |
|
6525 |
TCVN 10373:2014Dextrose – Xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Dextrose -- Determination of loss in mass on drying -- Vacuum oven method |
6526 |
TCVN 10374:2014Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Glucose syrups -- Determination of dry matter -- Vacuum oven method |
6527 |
TCVN 10375:2014Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp đo chỉ số khúc xạ Glucose syrup -- Determination of dry matter content -- Refractive index method |
6528 |
TCVN 10376:2014Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định khả năng khử và đương lượng dextrose – Phương pháp chuẩn độ hằng số Lane và Eynon Starch hydrolysis products -- Determination of reducing power and dextrose equivalent -- Lane and Eynon constant titre method |
6529 |
TCVN 10377:2014Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer cải biến Starch hydrolysis products -- Determination of water content -- Modified Karl Fischer method |
6530 |
TCVN 10378:2014Sản phẩm từ tinh bột – Xác định thành phần của syro glucose, syro fructose và syro glucose đã hydro hóa – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Starch derivatives -- Determination of the composition of glucose syrups, fructose syrups and hydrogenated glucose syrups -- Method using high-performance liquid chromatography |
6531 |
|
6532 |
TCVN 10383:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ điện thế Fruit and vegetable juices. Determination of chloride content. Potentiometric titration method |
6533 |
TCVN 10384:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng thịt quả bằng phương pháp ly tâm Fruit and vegetable juices. Determination of centrifugable pulp content |
6534 |
TCVN 10385:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng nitơ – Phương pháp Kjeldahl Fruit and vegetable juices. Determination of nitrogen content. Kjeldahl method |
6535 |
TCVN 10386:2014Nước rau, quả - Xác định tổng hàm lượng carotenoid và từng phân đoạn carotenoid Fruit and vegetable juices - Determination of total carotenoid content and individual carotenoid fractions |
6536 |
TCVN 10387:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng axit tartaric trong nước nho – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices - Determination of tartaric acid in grape juices - Method by high performance liquid chromatography |
6537 |
TCVN 10388:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng axit D-malic bằng enzyme – Phương pháp đo phổ NAD Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-malic acid content. NAD spectrometric method |
6538 |
TCVN 10389:2014Nước rau, quả - Xác định hesperidin và naringin trong nước quả có múi – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices. Determination of hesperidin and naringin in citrus juices. Method using high performance liquid chromatography |
6539 |
|
6540 |
|