-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11158:2015Casein. Xác định hàm lượng \"tro cố định\" (Phương pháp chuẩn). 10 Caseins - Determination of “ fixed ash” (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11157:2015Casein và caseinat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 19 Caseins and caseinates -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||