Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R0R8R7R5*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                TCVN 11159:2015
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2015                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Casein rennet và caseinat -  Xác định hàm lượng tro (phương pháp chuẩn) -  9 | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Rennet caseins and caseinates -- Determination of ash (Reference method) | 
| 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     Equivalent to ISO 5545:2008                                                                             IDT - Tương đương hoàn toàn | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    67.100.99  - Sản phẩm có sữa khác | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 9 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ Bản File (PDF):108,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp chuẩn để xác định hàm lượng tro của casein thu được bằng kết tủa rennet và của caseinat, ngoại trừ amoni caseinat. CHÚ THÍCH: Đối với phép xác định tro (\"tro cố định\") của casein axit, amoni caseinat, hỗn hợp của amoni caseinat với casein rennet và với các caseinat, các loại casein chưa biết, xem TCVN 11158 (ISO 5544)[2]. | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). TCVN 11163 (ISO 5550), Casein và caseinat-Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn). ISO 3310-1, Sàng thử nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 1:Sàng thử nghiệm bằng lưới kim loại. | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                     4008/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 31-12-2015                                 | 
