-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 27008:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn chuyên gia đánh giá về kiểm soát an toàn thông tin Information technology - Security techniques - Guidelines for auditors on information security controls |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6546:1999Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu. Yêu cầu kỹ thuật Non-absorbable surgical suture. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7576-4:2013Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 4: Hiệu quả lọc hạt ban đầu, tuổi thọvàhiệu quả lọc hạt tích lũy (phương pháp trọng lực ) Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 4: Initial particle retention efficiency, life and cumulative efficiency (gravimetric method) |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11837:2017Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng amitraz bằng sắc ký khối phổ Honey - Determination of amitraz residues by gas chromatography mass spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10734:2015Thủy sản khô. Yêu cầu kỹ thuật. 12 Dried fishery products. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7397:2004Tương ớt. Yêu cầu kỹ thuật Chilli sauce. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6749-8-1:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi chất điện môi gốm, Cấp 1 – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8-1: Blank detail specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 – Assessment level EZ |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11165:2015Thẻ định danh. Đặc tính vật lý. 18 Identification cards -- Physical characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 896,000 đ |