Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.255 kết quả.

Searching result

6181

TCVN 11150:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp chuẩn độ sau khử và phương pháp đo phổ axit sulfosalicylic. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method

6182

TCVN 11151:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9

Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method

6183

TCVN 11152:2015

Nhiên liệu khoáng rắn. Than đá. Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong nitơ. 9

Solid mineral fuels -- Hard coal -- Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen

6184

TCVN 11154:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể chứa bằng phép đo chất lỏng. Phương pháp tăng dần sử dụng đồng hồ đo thể tích. 32

Petroleum and liquid petroleum products -- Tank calibration by liquid measurement -- Incremental method using volumetric meters

6185

TCVN 11155-1:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 1: Phương pháp thủ công. 25

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 1: Manual methods

6186

TCVN 11155-2:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 2: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 21

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 2: Internal electro-optical distance-ranging method

6187

TCVN 11156-1:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 1: Phương pháp thước quấn. 77

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping methodPetroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping method Petroleum and liquid petrole

6188

TCVN 11156-2:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 2: Phương pháp đường quang chuẩn. 34

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks --Part 2: Optical-reference-line method

6189

TCVN 11156-3:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 3: Phương pháp tam giác quang. 46

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 3: Optical-triangulation method

6190

TCVN 11156-4:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 4: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 26

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 4: Internal electro-optical distance-ranging method

6191

TCVN 11156-5:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 5: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên ngoài. 19

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 5: External electro-optical distance-ranging method

6192

TCVN 11157:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 19

Caseins and caseinates -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method)

6193

TCVN 11158:2015

Casein. Xác định hàm lượng \"tro cố định\" (Phương pháp chuẩn). 10

Caseins - Determination of “ fixed ash” (Reference method)

6194

TCVN 11159:2015

Casein rennet và caseinat. Xác định hàm lượng tro (phương pháp chuẩn). 9

Rennet caseins and caseinates -- Determination of ash (Reference method)

6195

TCVN 11160:2015

Casein và caseinat. Xác định pH (phương pháp chuẩn). 9

Caseins and caseinates -- Determination of pH (Reference method)

6196

TCVN 11161:2015

Casein. Xác định độ axit tự do (phương pháp chuẩn). 10

Caseins -- Determination of free acidity (Reference method)

6197

TCVN 11162:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp đo quang. 11

Caseins and caseinates -- Determination of lactose content -- Photometric method

6198

TCVN 11163:2015

Casein và caseinat. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn). 12

Caseins and caseinates -- Determination of moisture content (Reference method)

6199

TCVN 11164:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng các hạt cháy sém và chất ngoại lai. 18

Caseins and caseinates -- Determination of contents of scorched particles and of extraneous matter

6200

TCVN 11165:2015

Thẻ định danh. Đặc tính vật lý. 18

Identification cards -- Physical characteristics

Tổng số trang: 963