Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
2381 |
TCVN 12479-1:2019Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 1: Khung tổng quát Identification cards — ICC-managed devices — Part 1: General framework |
2382 |
TCVN 12479-2:2019Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 2: Đặc tính vật lý và phương pháp thử đối với các thẻ cùng thiết bị Identification cards — ICC-managed devices — Part 2: Physical characteristics and test methods for cards with devices |
2383 |
TCVN 12479-3:2019Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 3: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi Identification cards — ICC-managed devices — Part 3: Organization, security and commands for interchange |
2384 |
TCVN 12615:2019Chất lượng đất - Xác định tổng số muối tan - Phương pháp khối lượng |
2385 |
TCVN 12616:2019Chất lượng đất - Xác định clorua hòa tan - Phương pháp Mohr Soil quality – Determination of water dissolved chloride – Mohr method |
2386 |
TCVN 12654:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate |
2387 |
TCVN 12655:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm sữa sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in dairy products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate |
2388 |
TCVN 12656:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm thịt và thủy sản sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in selected meat, fishery products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate |
2389 |
TCVN 12657:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of yeast and mold using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate |
2390 |
TCVN 12658:2019Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella sử dụng bộ PetrifilmTM 3MTM Salmonella express Foods – Detection of Salmonella using 3MTM PetrifilmTM Salmonella express system |
2391 |
TCVN 12659:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of aerobic bacteria using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate |
2392 |
TCVN 8685-28:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 28: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh tụ huyết trùng ở lợn Vaccine testing procedure - Part 28: Swine pasteurella multocida bacterin |
2393 |
TCVN 8685-29:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 29: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) ở gà Vaccine testing procedure - Part 29: Infectious bronchitis vaccine, inactivated |
2394 |
TCVN 8685-30:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 30: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm ở gà Vaccine testing procedure - Part 30: Avian encephalomyelitis vaccine, live |
2395 |
TCVN 8685-31:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 31: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh dại trên chó Vaccine testing procedure - Part 31: Rabies vaccine |
2396 |
TCVN 8685-32:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 32: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Mycoplasma gallisepticum ở gia cầm Vaccine testing procedure - Part 32: Mycoplasma gallisepticum bacterin |
2397 |
TCVN 8685-33:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 33: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh nhiễm huyết ở thủy cầm Vaccine testing procedure - Part 33: Riemeralla anatispestifer vaccine, inacitivated |
2398 |
TCVN 12046-1:2019Khí thiên nhiên − Xác định các hợp chất lưu huỳnh – Phần 1: Giới thiệu chung Natural gas — Determination of sulfur compounds — Part 1: General introduction |
2399 |
TCVN 12046-5:2019Khí thiên nhiên – Xác định các hợp chất lưu huỳnh Phần 5: Phương pháp đốt Lingener Natural gas — Determination of sulfur compounds — Part 5: Lingener combustion method |
2400 |
TCVN 12544-1:2019Khí thiên nhiên – Xác định thủy ngân – Phần 1: Lấy mẫu thủy ngân bằng phương pháp hấp phụ hóa học i-ốt Natural gas – Determination of mercury – Part 1: Sampling of mercury by chemisorption on iodine |