-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2943:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống gang miệng bát. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and pittings for water piping - Cast iron pipes with socket - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5338:1991Bảo vệ ăn mòn. Yêu cầu chung về bảo vệ tạm thời kim loại Corrosion protection. General requirements for protection of metals |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12140:2018Hướng dẫn xây dựng cộng đồng bền vững Guidance for community sustainable development |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1507:1985Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12410:2020Phương pháp thử phơi nhiễm ngoài trời chất dẻo có khả năng phân hủy quang học Standard Practice for Outdoor Exposure Testing of Photodegradable Plastics |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||