-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7870-5:2007Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Nhiệt động lực học Quantities and units. Part 5: Thermodynamics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12504-2:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 2: An toàn vận hành xe Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 2: Vehicle operational safety |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |