-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13034-2:2020Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn phòng thí nghiệm – Phần 2: Thử trên thiết bị kiểu trống Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 2: Drum test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12773:2020Mô tô và xe máy điện - Đặc tính an toàn Electrically propelled mopeds and motorcycles — Safety specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8040:2009Thang máy và thang dịch vụ - Ray dẫn hướng cho cabin và đối trọng - Kiểu chữ T Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12772:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đầu nối với nguồn cung cấp điện từ bên ngoài - Yêu cầu an toàn Electrically propelled road vehicles — Connection to an external electric power supply — Safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12790:2020Đất, đá dăm dùng trong công trình giao thông - Đầm nén Proctor Soils, Aggregate Mixtures for Transport Infrastructure - Proctor Compaction Test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12504-2:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 2: An toàn vận hành xe Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 2: Vehicle operational safety |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12504-1:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 1: Hệ thống tích điện nạp lại được (RESS) Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 1: Rechargeable energy storage system (RESS) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,150,000 đ | ||||