• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4407:1987

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ khô

Pulp. Determination of dryness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12636-1:2019

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: Quan trắc khí tượng bề mặt

Hydro-meteorological observations - Part 1: Surface mateorological obserations

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6729:2008

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO)

Pulps. Preparation of laboratory sheets for the measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9416:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp khí phóng xạ

Investigation, assessment of environmental geology. Radioactive air method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12297:2018

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Quy trình thành lập bộ bản đồ môi trường phóng xạ tự nhiên

Investigation, assessment of enviromental geology - Procedure for established the environmental radioactive maps

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12636-5:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 5: Quan trắc tổng lượng ôzôn khí quyển và bức xạ cực tím

Hydro-meteorological observations - Part 5: Total amount of ozone and ultraviolet radiation observation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 12635-1:2019

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm khía tượng bề mặt

Hydro-meteorological observing works - Part 1: Site and works for surface meteorological observing stations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9414:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp gamma

Investigation, assessment of geological environment. Gamma method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 9413:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. An toàn phóng xạ

Investigation, assessment of geological environment. Radiation protection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 12635-3:2019

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm hải văn

Hydro-meteorological observing works - Part 3: Site and works for marine observing sations

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 12636-7:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 7: Quan trắc gió trên cao

Hydro-meteorological observations - Part 7: Upper wind observation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 7252:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitơ tổng số

Tobacco and tobacco products. Determination of total nitrogen content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 4361:2007

Bột giấy. Xác định trị số Kappa

Pulps. Determination of Kappa number 

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 12636-2:2019

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: Quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông

Hydro-meteorological observations - Part 2: River water level and temperature observations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 12636-3:2019

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: Quan trắc hải vân

Hydro-meteorological observations - Part 3: Marine observations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 10959:2015

Khí tượng học. Phong kế/nhiệt kế dạng sóng âm. Phương pháp thử chấp nhận đo tốc độ gió trung bình. 27

Meteorology -- Sonic anemometers/thermometers -- Acceptance test methods for mean wind measurements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
17

TCVN 9415:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp xác định liều tương đương

Investigation, assessment of geological environment. Determination of equivalent dose

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 12636-6:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 6: Quan trắc thám không vô tuyến

Hydro-meteorological observations - Part 6: Radiosonde observation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,800,000 đ