Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 8401 | TCVN 9562:2013Ống composite nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh Glass-reinforced thermosetting plastics pipes | 
| 8402 | TCVN 2229:2013Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance test | 
| 8403 | TCVN 9983:2013Phương tiện giao thông đường sắt - Toa xe - Yêu cầu thiết kế Railway vehicles – Railway car –Specifications for design | 
| 8404 | TCVN 9641:2013An toàn hạt nhân - Các sự kiện bên ngoài do con người gây ra trong đánh giá địa điểm nhà máy điện hạt nhân Nuclear Safety – External human induced events in site evaluation for nuclear power plants | 
| 8405 | TCVN 9642:2013An toàn hạt nhân – Khảo sát, đánh giá khả năng phát tán chất phóng xạ trong không khí và nước – Xem xét sự phân bố dân cư trong việc đánh giá địa điểm cho nhà máy điện hạt nhân Nuclear Safety – Survey, assessment of radioactive material dispersion in air and water and consideration of population distribution in site evaluation for nuclear power plant | 
| 8406 | TCVN 9920:2013Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng - Phương pháp chiết Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and gold ores – Determination of gold by Methyl isobutyl ketone (MIBK) extraction – Atomic Absorption Spectroscopy method | 
| 8407 | TCVN 9921:2013Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng, Platin, Paladi - Phương pháp nung luyện - Quang phổ hấp thụ nguyên tử | 
| 8408 | TCVN 9922:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | 
| 8409 | TCVN 9923:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Molybden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | 
| 8410 | TCVN 9924:2013Đất, đá, quặng - Quy trình gia công mẫu sử dụng cho các phương pháp phân tích hóa học, hóa lý, Rownghen, nhiệt Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method | 
| 8411 | TCVN 9925:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng nguyên tố Asen, Antimony, Molipden, Bismut, Đồng, Chì, Kẽm, Bạc, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ phát xạ quang Plasma cặp cảm ứng | 
| 8412 | TCVN 9926:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Cadimi, Bismuth, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and orees – Determination of copper, lead, zinc, cadmium, bismuth, silver, cobalt, nickel, manganese by Atomic Absorption Spectroscopy method | 
| 8413 | TCVN 9927:2013Đất, đá, quặng - Xác định 15 nguyên tố đất hiếm - Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma | 
| 8414 | TCVN 9928:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Antimony - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | 
| 8415 | TCVN 9737:2013Giới hạn dioxin trong nước thải, khí thải từ các hoạt động xử lý ô nhiễm dioxin tồn lưu Dioxin discharge standards from the treatment activities for the dioxin contaminated site | 
| 8416 | TCVN 6292:2013Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below | 
| 8417 | TCVN 8933-2:2013Máy Lâm nghiệp – Cưa xích cầm tay – Danh mục kỹ thuật Machinery for forestry – Portable chain saws – Technical data | 
| 8418 |  | 
| 8419 |  | 
| 8420 | TCVN 9973:2013Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử | 

 
        