Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6561

TCVN 10482:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hydrocacbon thơm đa vòng bằng sắc kí phức chất cho – nhận trực tiếp và sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có detector huỳnh quang

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons by on-line donor-acceptor complex chromatography and HPLC with fluorescence detection

6562

TCVN 10483:2014

Dầu mỡ thực vật – Xác định hàm lượng chất sáp bằng sắc kí khí

Vegetable fats and oils -- Determination of wax content by gas chromatography

6563

TCVN 10484:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond – Phương pháp tự động

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond® colour -- Automatic method

6564

TCVN 10486:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng amprolium bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content by spectrophotometric method

6565

TCVN 10487:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng axit arsanilic bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs. Determination of arsanilic acid content by spectrophotometric method

6566

TCVN 10488:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng decoquinate bằng phương pháp huỳnh quang

Animal feeding stuffs. Determination of decoquinate content by spectrophotometric method

6567

TCVN 10489:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng lasalocid bằng phương pháp huỳnh quang

Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid content by spectrophotometric method

6568

TCVN 10490:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng roxarsone bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs. Determination of roxarsone content by spectrophotometric method

6569

TCVN 10491:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng nicarbazin bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs. Determination of nicarbazin content by spectrophotometric method

6570

TCVN 10492:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng nitarsone bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs. Determination of nitarsone content by spectrophotometric method

6571

TCVN 10493:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng zoalene bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs. Determination of zoalene content by spectrophotometric method

6572

TCVN 10494:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng nitơ amoniac

Animal feeding stuffs. Determination of ammonia nitrogen content

6573

TCVN 10580:2014

Thức ăn theo công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế

Milk-based infant formula - Determination of chloride content - Potentiometric method

6574

TCVN 10581:2014

Thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng iodua – Phương pháp điện cực chọn lọc ion

Milk-based infant formula - Determination of iodide content - lon - selective electrode method

6575

TCVN 10582:2014

Thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng axit linoleic – Phương pháp sắc ký khí

Milk-based infant formula - Determination of linoleic acid content - Gas chromatographic method

6576

TCVN 10608:2014

Chất thải rắn – Thủy tinh thải làm nguyên liệu để sản xuất bình thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for waste glass as a raw material for the manufacture of glass containers

6577

TCVN 10609:2014

Chất thải rắn – Thủy tinh thải làm nguyên liệu để sản xuất thủy tinh – Phương pháp thử

Standard Test Methods for Waste Glass as a Raw Material for Glass Manufacturing

6578

TCVN 10610:2014

Chất thải rắn – Thủy tinh vụn thu hồi từ chất thải dùng để sản xuất sợi thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for glass cullet recovered from waste for use in manufacture of glass fiber

6579

TCVN 10611:2014

Chất thải rắn – Hướng dẫn tiếp nhận, phân tách và đóng gói các vật liệu thu gom qua các chương trình chất thải nguy hại hộ gia đình

Standars guide for accepting, segregating and packaging materials collêctd thgrough household hazadous waste programs

6580

TCVN 10612:2014

Chất thải rắn – Hướng dẫn kế hoạch đào tạo về chất thải nguy hại hộ gia đình cho các hoạt động thu gom chất thải nguy hại hộ gia đình

Standard guide for household hazardous waste training outline for household hazardous waste collection operations

Tổng số trang: 938