Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 83 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7217-3:2013

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước - Phần 3: Mã tên các nước được sử dụng trước đây

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions -- Part 1: Country codes

2

TCVN 7217-2:2013

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước - Phần 2: Mã vùng lãnh thổ

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions -- Part 2: Country subdivision code

3

TCVN 6558:2008

Mã thể hiện các đồng tiền và quỹ

Codes for the representation of currencies and funds

4

TCVN 7588:2007

Thông tin và tư liệu. Tên và mã tổ chức dịch vụ thông tin khoa học và công nghệ Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ

Information and documentation. Vietnamese names and codes of scientific and technological information services used in infomation storage and exchange

5

TCVN 7587:2007

Thông tin và tư liệu. Tên và mã địa danh Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ

Information and documentation. Vietnamese geographical names and codes used in scientific and technological information storage and exchange

6

TCVN 7372:2007

Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục các phần tử dữ liệu thương mại

Trade data interchange. Trade data elements directory

7

TCVN 7217-1:2007

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions. Part 1: Country codes

8

TCVN ISO/TS 16668:2005

Bộ đăng ký ngữ nghĩa cơ sở (BSR)

Basic semantics registers (BSR)

9

TCVN ISO 6422:2004

Mẫu trình bày tài liệu thương mại

Layout key for trade documents

10

TCVN ISO 8601:2004

Phần tử dữ liệu và dạng thức trao đổi. Trao đổi thông tin. Biểu diễn thời gian

Date elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times

11

TCVN ISO 8440:2004

Vị trí mã trong tài liệu thương mại

Location of codes in trade documents

12

TCVN ISO 8439:2004

Thiết kế biểu mẫu. Trình bày cơ bản

Forms design. Basic layout

13

TCVN ISO 7372:2003

Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục phần tử dữ liệu thương mại

Trade data interchange. Trade data elements directory

14

TCVN 7217-1:2002

Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes

15

TCVN 5700:2002

Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày

State administration\'s documents. Form of presentation

16

TCVN 5906:1995

Dung sai hình dạng và vị trí. Quy định chung, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ

Tolerances of form and position. Generalities, symbols, indications on drawings

17

TCVN 5907:1995

Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung

Screw threads and threaded parts. General conventions

18

TCVN 7:1993

Ký hiệu vật liệu

Conventional graphical symbols of materials

19

TCVN 2616:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Liquid synthetic ammonia. Determination of water content

20

TCVN 5706:1993

Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc

Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions

Tổng số trang: 5