Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 138 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 7199:2002Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu EAN. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. EAN global location number. Specification |
62 |
TCVN 7200:2002Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification |
63 |
TCVN 7201:2002Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn Pallet EAN. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. EAN Pallet label. Specification |
64 |
TCVN 7202:2002Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã vạch 3.9. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. Bar code 3.9. Specification |
65 |
TCVN 7203:2002Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch Article number and bar code - Bar code quality verifying requirements |
66 |
|
67 |
TCVN 7075:2002Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo Control charts for arithmetic average with warning limits |
68 |
|
69 |
TCVN 7073:2002Biểu đồ kiểm soát - Giới thiệu và hướng dẫn chung Control charts - General guide and introduction |
70 |
TCVN 6754:2000Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier |
71 |
TCVN 6755:2000Mã số và mã vạch vật phẩm. Mã vạch EAN.UCC-128. Quy định kỹ thuật Article number and barcode. EAN.UCC-128 barcode. Specification |
72 |
TCVN 6756:2000Mã số và mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch EAN cho sách và xuất bản phẩm nhiều kỳ - Quy định kỹ thuật Article number and barcode - EAN number and barcode for book and serial publication - Specification |
73 |
TCVN 6939:2000Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số. Quy định kỹ thuật Article number. The standard 13-digit number. Specification |
74 |
TCVN 6940:2000Mã số vật phẩm - Mã số tiêu chuẩn 8 chữ số - Quy định kỹ thuật Article number - The standard 8-digit number - Specification |
75 |
TCVN 6512:1999Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị gửi đi - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Barcode - Dispatch Units Number - Specification |
76 |
TCVN 6513:1999Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch ITF - Yêu cầu kỹ thuật Article number and Barcode - ITF barcode - Specification |
77 |
TCVN 6382:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN - VN13) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The Standards Bar Code for 13 digit Number (EAN-VN13) - Specification |
78 |
TCVN 6383:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 8 chữ số (EAN-VN8) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The standards Bar Code for 8 digit Number (EAN-VN8) - Spencification |
79 |
TCVN 6384:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã UPC-A - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The Universal Product Code (UPC-A) - Specification |
80 |
|