Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 1421 | TCVN 13537:2022Bê tông - Phương pháp siêu âm xác định khuyết tật Concrete - Ultrasonic method for defect detection | 
| 1422 | TCVN 13562-1:2022Lợn giống bản địa – Phần 1: Lợn Móng Cái Indigenous breeding pigs – Part 1: Mong Cai pig | 
| 1423 | TCVN 13562-2:2022Lợn giống bản địa – Phần 2: Lợn Mường Khương Indigenous breeding pigs – Part 2: Muong Khuong pig | 
| 1424 | TCVN 13562-3:2022Lợn giống bản địa – Phần 3: Lợn Lũng Pù Indigenous breeding pigs – Part 3: Lung Pu pig | 
| 1425 | TCVN 13562-4:2022Lợn giống bản địa – Phần 4: Lợn Vân Pa Indigenous breeding pigs – Part 4: Van Pa pig | 
| 1426 | TCVN 12986-9:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 9: Phương pháp đo vẽ các thành tạo xâm nhập Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 9: Methods of intrusive complex mapping | 
| 1427 | TCVN 12986-10:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 10: Phương pháp đo vẽ địa mạo Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 10: Methods of geomorphological mapping | 
| 1428 | TCVN 12986-11:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 11: Phương pháp điều tra di sản địa chất Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 11: Methods of geological survey heritage | 
| 1429 | TCVN 12986-12:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 12: Phương pháp điều tra khoáng sản sơ bộ Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 12: Methods of preliminary servery on minerals | 
| 1430 | TCVN 12986-13:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 13: Phương pháp điều tra khoáng sản chi tiết Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 13: Methods of detail mineral investigation | 
| 1431 | TCVN 12986-14:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 14: Phương pháp điều tra địa chất thủy văn Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 14: Methods of hydrogeological investigation | 
| 1432 | TCVN 12986-15:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 15: Phương pháp điều tra địa chất công trình Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 15: Methods geoengineering investigation | 
| 1433 | TCVN 12314-2:2022Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy tự động kích hoạt – Phần 2: Bình khí chữa cháy Fire protection – Automatic activated fire extinguisher – Part 2: Fire suppression cylinder | 
| 1434 | TCVN 13457-1:2022Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy gốc nước – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với chất phụ gia Fire protection – Wetting Agents – Part 1: Technical requirements and testing methods for Water Additives | 
| 1435 | TCVN 13455:2022Phòng cháy chữa cháy – Ống mềm bằng kim loại kết nối đầu phun trong hệ thống sprinkler tự động – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire protection – Flexible hose connects the sprinkler in automatic sprinkler system – Technical requirements and test methods | 
| 1436 | TCVN 13456:2022Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt Fire protection – Emergency lighting and Exit sign – Design, installation requirements | 
| 1437 | TCVN 13432:2022Bộ phận, thiết bị và hệ thống khai thác dầu khí dưới biển – Phân cấp và chứng nhận Subsea Production Systems, Equipment and Components – Classification and Certification | 
| 1438 | TCVN 13475:2022Kho chứa nổi chứa khí hóa lỏng trên biển – Phân cấp và giám sát kỹ thuật Floating offshore liquefied gas unit – Classification and technical supervision | 
| 1439 | TCVN 11367-6:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Thuật toán mật mã – Phần 6: Mã hóa đồng cấu IT Security techniques — Encryption algorithms — Part 6: Homomorphic encryption | 
| 1440 | TCVN 13460-1:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chữ ký số mù – Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Blind digital signatures — Part 1: General | 

 
        