-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7715-2:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 2: Colony-count technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12833:2020Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới vây cá ngừ - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - Tuna purse seine - Basic demensional parameters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13897:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cảnh báo hành khách – Các yêu cầu của hệ thống |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13892-5:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 5: Giá chuyển hướng có 3 bộ trục bánh |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||