Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
11421 |
TCVN 5496:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc Fruit and vegetable products. Determination of tin content |
11422 |
TCVN 5483:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định độ axit chuẩn độ được Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity |
11423 |
TCVN 5482:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S03: Độ bền màu với lưu hóa:hơi trực tiếp Textiles. Tests for colour fastness. Part S03: Colour fastness to vulcanization: Open steam |
11424 |
TCVN 5481:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S02: Độ bền màu với lưu hóa: lưu huỳnh monoclorua Textiles. Tests for colour fastness. Part S02: Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride |
11425 |
TCVN 5480:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S01: Độ bền màu với lưu hóa: không khí nóng Textiles. Tests for colour fastness. Part S01: Colour fastness to vulcanization: Hot air |
11426 |
TCVN 5479:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn Textiles. Tests for colour fastness. Part P02: Colour fastness to pleating: Steam pleating |
11427 |
TCVN 5477:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N05: Độ bền màu với xông hơi Textiles. Tests for colour fastness. Part N05: Colour fastness to stoving |
11428 |
TCVN 5476:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh) Textiles. Tests for colour fastness. Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe) |
11429 |
TCVN 5475:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N03: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (yếu) Textiles. Tests for colour fastness. Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild) |
11430 |
TCVN 5474:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N02: Độ bền màu với tẩy trắng: Peroxit Textiles. Tests for colour fastness. Part N02: Colour fastness to bleaching: Peroxide |
11431 |
TCVN 5473:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N01: Độ bền màu với tẩy trắng: Hypoclorit Textiles. Tests for colour fastness. Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite |
11432 |
TCVN 5472:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G03: Độ bền màu với ozon trong không khí Textiles. Tests for colour fastness. Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere |
11433 |
TCVN 5471:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G02: Độ bền màu với khói của khí đốt Textiles. Tests for colour fastness. Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes |
11434 |
TCVN 5470:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G01: Độ bền màu với nitơ oxit Textiles. Tests for colour fastness. Part G01: Colour fastness to nitrogen oxides |
11435 |
TCVN 5469:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B04: Độ bền màu với thời tiết nhân tạo: Phép thử với đèn hồ quang xenon Textiles. Tests for colour fastness. Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test |
11436 |
TCVN 5468:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B03: Độ bền màu với thời tiết: phơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Part B03: Colour fastness to weathering: Outdoor exposure |
11437 |
TCVN 5462:2007Vật liệu dệt. Xơ nhân tạo. Tên gọi theo nhóm bản chất Textiles. Man-made fibres. Generic names |
11438 |
TCVN 5408:2007Lớp phủ kẽm nhúng nóng trên bề mặt sản phẩm gang và thép. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods |
11439 |
TCVN 5334:2007Thiết bị điện kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu an toàn trong thiết kế, lắp đặt và sử dụng Electrical apparatus for petroleum and petroleum products terminal - Requirements on safety in design, installation and operation |
11440 |
TCVN 5324:2007Bóng đèn thuỷ ngân cao áp. Yêu cầu về tính năng High-pressure mercury vapour lamps. Performance specifications |