Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
5821 |
|
5822 |
|
5823 |
TCVN 6017:2015Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness |
5824 |
TCVN 6039-1:2015Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. 16 Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method |
5825 |
TCVN 6090-1:2015Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt mooney Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity |
5826 |
TCVN 6095:2015Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu. 20 Wheat (Triticum aestivum L.). Specification |
5827 |
TCVN 6104-1:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 1: Định nghĩa, phân loại và tiêu chí lựa chọn. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 1: Definitions, classification and selection criteria |
5828 |
TCVN 6104-2:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 2: Thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, ghi nhãn và lập tài liệu. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation |
5829 |
TCVN 6104-3:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 3: Địa điểm lắp đặt. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 3: Installation site |
5830 |
TCVN 6104-4:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 4: Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và phục hồi. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery |
5831 |
TCVN 6115-1:2015Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy. 59 Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 1: Fusion welding |
5832 |
TCVN 6115-2:2015Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 2: Hàn áp lực. 24 Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 2: Welding with pressure |
5833 |
TCVN 6122:2015Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt. 15 Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value |
5834 |
TCVN 6126:2015Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng hóa. 15 Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value |
5835 |
TCVN 6181-2:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 2: Xác định xyanua dễ giải phóng. 20 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 2: Determination of easily liberatable cyanide |
5836 |
TCVN 6181-3:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 3: Xác định xyanogen clorua. 13 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 3: Determination of cyanogen chloride |
5837 |
TCVN 6185:2015Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu. 19 Water quality - Examination and determination of colour |
5838 |
TCVN 6238-6:2015An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 6: Một số este phtalat trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em Safety of toys - Part 6: Certain phthalate esters in toys and Children's products |
5839 |
TCVN 6238-8:2015An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 8: Hướng dẫn tuổi xác định sử dụng Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines |
5840 |
|