Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

4481

TCVN 11349:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa

Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions

4482

TCVN 11348:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa

Work anatomy - Gymnosperms - Terms and definitions

4483

TCVN 11347-1:2016

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ – Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học – Phần 1: Chỉ dẫn chi tiết theo môi trường sử dụng.

Durability of wood and wood– based products – Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests – Part 1: Specification according to use class

4484

TCVN 11346-2:2016

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ - Gỗ nguyên được xử lý bảo quản - Phần 2: Hướng dẫn lấy mẫu để xác định độ sâu và lượng thuốc thấm

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood

4485

TCVN 11346-1:2016

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ - Gỗ nguyên được xử lý bảo quản - Phần 1: Phân loại độ sâu và lượng thuốc thấm

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention

4486

TCVN 11345-21:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 21: Thiết bị được điều khiển theo biểu giá và phụ tải

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 21: Tariff and load control equipment

4487

TCVN 11345-11:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 11: Công tơ điện

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 11: Metering equipment

4488

TCVN 11344-9:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 9: Độ bền ghi nhãn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 9: Permanence of marking

4489

TCVN 11344-7:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 7: Đo hàm lượng ẩm bên trong và phân tích các khí còn lại khác

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 7: Internal moisture content measurement and the analysis of other residual gases

4490

TCVN 11344-6:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung – Phần 6: Lưu kho ở nhiệt độ cao

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 6: Storage at high temperature

4491

TCVN 11344-42:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 42: Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 42: Temperature and humidity storage

4492

TCVN 11344-40:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 40: Phương pháp thử nghiệm thả rơi tấm mạch sử dụng băng đo biến dạng

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 40: Board level drop test method using a strain gauge

4493

TCVN 11344-34:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 34: Thay đổi công suất theo chu kỳ

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 34: Power cycling

4494

TCVN 11344-30:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 30: Ổn định sơ bộ các linh kiện gắn kết bề mặt không kín khí trước thử nghiệm độ tin cậy

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 30: Preconditioning of non– hermetic surface mount devices prior to reliability testing

4495

TCVN 11344-27:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu –Phần 27: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình máy (MM)

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 27: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Machine model (MM)

4496

TCVN 11344-21:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 21: Tính dễ hàn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 21: Solderability

4497

TCVN 11344-1:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 1: General

4498

TCVN 11342-9:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 9: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp quét bề mặt

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 9: Measurement of radiated immunity – Surface scan method

4499

TCVN 11342-8:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 8: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp mạch dải IC

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 8: Measurement of radiated immunity – IC stripline method

4500

TCVN 11342-5:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 5: Phương pháp lồng Faraday trên bàn thử

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 5: Workbench Faraday cage method

Tổng số trang: 935