-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9780:2014Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11300:2016Kênh thuê riêng ethernet điểm-điểm – Yêu cầu truyền tải. Point– to– point ethernet leased lines – Transportation requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11817-1:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 1: Tổng quan Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |