Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

3041

TCVN 12817:2019

Bê tông nhựa - Phương pháp chế bị và xác định độ chặt của mẫu thử bằng thiết bị đầm xoay Superpave

3042
3043

TCVN 12740:2019

Ba cách tiếp cận thống kê đánh giá và giải thích độ không đảm bảo đo

Three statistical approaches for the assessment and interpretation of measurement uncertainty

3044

TCVN 12665:2019

Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia - Yêu cầu về cơ sở dữ liệu thống kê, kiểm kê đất đai

3045

TCVN 12750:2019

Phân tích cảm quan – Xác định và lựa chọn thuật ngữ mô tả để thiết lập profile cảm quan theo cách tiếp cận đa chiều

Sensory analysis – Identification and selection of descriptors for establishing a sensory profile by a multidimensional approach

3046

TCVN 12749:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung để thiết lập profile cảm quan

Sensory analysis – Methodology – General guidance for establishing a sensory profile

3047

TCVN 12748:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu đối với các mẫu không thể phân tích cảm quan trực tiếp

Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the preparation of samples for which direct sensory analysis is not feasible

3048

TCVN 12747:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn ban đầu và huấn luyện người đánh giá để phát hiện và nhận biết mùi

Sensory analysis – Methodology – Initiation and training of assessors in the detection and recognition of odours

3049

TCVN 12664:2019

Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia - Yêu cầu về cơ sở dữ liệu địa chính

National land database - Requirements for cadastral database

3050

TCVN 12672:2019

Cáp điện dùng cho hệ thống quang điện có điện áp một chiều danh định 1,5 kV

Electric cables for photovoltaic systems with rated voltages of 1,5 kV DC

3051

TCVN 12671-1:2019

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 1: Yêu cầu chung

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 1: General requirements

3052

TCVN 12671-2:2019

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 2: Test methods

3053

TCVN 12671-3:2019

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 3: Cáp sạc điện xoay chiều theo các chế độ 1, 2 và 3 của IEC 61851-1 có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 3: Cables for AC charging according to modes 1, 2 and 3 of IEC 61851-1 of rated voltages up to and including 450/750 V

3054

TCVN 12778:2019

Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm độc tố vi nấm trong gia vị

Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxins in spices

3055
3056

TCVN 12780:2019

Giấm – Xác định tổng hàm lượng chất khô hòa tan – Phương pháp khối lượng

Vinegar – Determination of total soluble solids – Gravimetric method

3057

TCVN 12781:2019

Axit axetic thực phẩm

Acetic acid food grade

3058

TCVN 12782:2019

Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng kali – Phương pháp chuẩn độ sử dụng natri tetraphenylborat

Sodium chloride – Determination of potassium content – Sodium tetraphenylborate volumetric method

3059

TCVN 12783:2019

Muối (natri clorua) – Xác định tổng hàm lượng brom và iot – Phương pháp phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES)

Sodium chloride – Determination of total bromine and iodine – Emission spectrometric method (ICP-OES)

3060

TCVN 12784:2019

Muối (natri clorua) – Xác định hexacyanoferrat (II) có thể tan trong nước – Phương pháp đo quang

Sodium chloride – Determination of water-soluble hexacyanoferrate (II) – Photometric method

Tổng số trang: 956