-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6742:2000Hoạt động ngân hàng. Trao đổi thông tin viễn thông ngân hàng. Mã phân định ngân hàng Banking. Banking telecommunication messages. Bank identifier codes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6729:2000Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định độ trắng Pulp. Preparation of laboratory sheets for measurement of brightness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12891-3:2020Công nghệ thông tin - Mã hóa ảnh hình ảnh động và âm thanh kết hợp cho phương tiện lưu trữ số lên tới 1,5 MBIT/s - Phẩn 3: Âm thanh Information technology — Coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s — Part 3: Audio |
652,000 đ | 652,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12891-2:2020Công nghệ thông tin - Mã hóa ảnh chuyển động và thông tin âm thanh kết hợp - Phẩn 2: Video Information technology — Generic coding of moving pictures and associated audio information — Part 2: Video |
1,104,000 đ | 1,104,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8910:2020Than thương phẩm – Yêu cầu kỹ thuật Commercial coal – Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 2,056,000 đ | ||||