Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 349 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 8273-4:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 4: Hệ thống tăng áp và hệ thống nạp/thải khí Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems |
162 |
TCVN 8273-9:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 9: Control and monitoring systems |
163 |
TCVN 8273-8:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 8: Hệ thống khởi động Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 8: Starting systems |
164 |
TCVN 8273-7:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 7: Hệ thống điều chỉnh Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 7: Governing systems |
165 |
|
166 |
|
167 |
|
168 |
|
169 |
|
170 |
|
171 |
TCVN 8095-461:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện International electrotechnical vocabulary. Part 461: Electric cables |
172 |
TCVN 8095-466:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không International electrotechnical vocabulary. Chapter 466: overhead lines |
173 |
TCVN 8095-212:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí International electrotechnical vocabulary. Chapter 212: Insulating solids, liquids and gases |
174 |
TCVN 8095-471:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators |
175 |
TCVN 8095-436:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors |
176 |
TCVN 8095-521:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp International Electrotechnical Vocabulary. Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits |
177 |
TCVN 7563-13:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 13: Đồ họa máy tính Information technology. Vocabulary. Part 13: Computer graphics |
178 |
TCVN 7563-14:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 14: Độ tin cậy, khả năng duy trì, tính sẵn có Information technology. Vocabulary. Part 14: Reliability, maintainability and availability |
179 |
TCVN 7563-15:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 15: Ngôn ngữ lập trình Information technology. Vocabulary. Part 15: Programming languages |
180 |
TCVN 7563-16:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 16: Lý thuyết thông tin Information technology. Vocabulary. Part 16: Information theory |