Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 364 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 8287-1:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 1: Kết cấu, vật liệu ổ và cơ tính của vật liệu Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 1: Design, bearing materials and their properties |
162 |
TCVN 8287-3:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 3: Bôi trơn Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 3: Lubrication |
163 |
TCVN 8242-5:2009Cần trục. Từ vựng. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Vocabulary. Part 5: Bridge and gantry cranes |
164 |
|
165 |
TCVN 8242-2:2009Cần trục. Từ vựng. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Vocabulary. Part 2: Mobile cranes |
166 |
|
167 |
|
168 |
TCVN 8273-3:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 3: Xupáp, dẫn động trục cam và cơ cấu chấp hành Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms |
169 |
TCVN 8273-2:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 2: Cơ cấu chuyển động chính Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 2 : Main running gear |
170 |
TCVN 8273-1:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers |
171 |
TCVN 8287-4:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 4: Ký hiệu cơ bản Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 4: Basic symbols |
172 |
|
173 |
TCVN 8273-5:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems |
174 |
TCVN 8273-6:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems |
175 |
TCVN 8273-4:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 4: Hệ thống tăng áp và hệ thống nạp/thải khí Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems |
176 |
TCVN 8273-9:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 9: Control and monitoring systems |
177 |
TCVN 8273-8:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 8: Hệ thống khởi động Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 8: Starting systems |
178 |
TCVN 8273-7:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 7: Hệ thống điều chỉnh Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 7: Governing systems |
179 |
|
180 |
|